Skip to content

Tỷ giá hối đoái usd đến inr

05.11.2020
Wotton49334

Find the current US Dollar Indian Rupee rate and access to our USD INR converter, charts, historical data, news, and more. Bán. Tên ngoại tệ, Mã NT, Tiền mặt, Chuyển khoản. AUSTRALIAN DOLLAR, AUD, 15,630.24, 15,788.12, 16,282.97 INDIAN RUPEE, INR, -, 307.92, 320.01. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác. Cross Currency Rates. USD, EUR, GBP, CAD, JPY, INR. USD, 1, 1.11050  Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc   Xem tỷ giá tiền tệ mới nhất để chuyển đổi từ đô la Mỹ (USD) sang rupee Ấn Độ ( INR). TỶ GIÁ ĐÔ LA MỸ (USD) TỶ GIÁ CÁC NGOẠI TỆ KHÁC. Nguyên tệ, Ngày hiệu lực, Tỷ giá INR, Rupee Ấn Độ, 01/06/2020, 306,68 đ. TWD, Đô la Đài Loan, 04/ 06/2020, 777,30 đ. CNY, Nhân dân tệ, 01/06/2020, 3.217,53 đ Ghi chú: phải ghi rõ "Nguồn: Tổng cục Hải quan" và liên kết đến nội dung gốc khi phát hành lại   tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Mỹ sang Rupee Ấn Độ tính đến Thứ năm, 4 Tháng sáu 2020. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Rupee Ấn Độ (INR). $. ADF - Franc Andorran 

Find the current US Dollar Indian Rupee rate and access to our USD INR converter, charts, historical data, news, and more.

Tra cứu tỷ giá ngoại tệ ngày 08-05-2020, tỷ giá trung tâm, biểu đồ tỷ giá cập nhật 24/24, tỉ giá ngoại tệ ngân hàng VCB, ACB, bảng tỷ giá hối đoái thị trường tự do, đô la chợ đen.. Tỷ giá USD,Tỷ giá EUR - Tỷ giá ngoại tệ, Tỷ giá hối đoái, biều đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất, thông tin thị trường tỷ giá giá mới nhất. Cập nhật nhanh tỷ giá liên ngân hàng đồng USD, Nhân dân tệ, … Khi nhìn vào bảng tỷ giá hối đoái, bạn cần lưu ý 2 điểm chính sau: 1. Đồng tiền đầu tiên trong cặp tiền gọi là đồng yết giá, đồng còn lại gọi là đồng định giá. 2. Đồng yết giá luôn có đơn vị là 1. Ví dụ: USD/JPY = 80,12 • Khi đó USD là đồng yết giá.

Trang cung cấp tỷ giá hối đoái $ 1650 AUD - Đồng đô la Úc đến (thành, thành ra, bằng, =) $ 1,100.22004 USD - Đô la Mĩ, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi.Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho AUD Đồng đô la Úc ( $ ) Đến USD Đô la Mĩ ( $ ).

Giá 247 cập nhật nhanh nhất giá vàng, tỷ giá ngân hàng, tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá tiền điện tử, giá xăng dầu trong nước và quốc tế. Đội ngũ chúng tôi cập nhật liên tục, không ngừng nghỉ. Đem đến cho bạn những thông tin nhanh chóng, tức thời. So sánh tỷ giá ngoại tệ INR Rupee Ấn Độ tại các ngân hàng trong nước hôm nay Ngân hàng mua bán ngoại tệ INR cao nhất và thấp nhất theo bảng bảng so sánh tỷ giá hối đoái INR, giá đô la Rupee Ấn Độ mua bán tiền mặt chuyển khoản Các cặp tiền tệ chính, Châu Mỹ, Châu Âu, Châu Á, Thái Bình Dương, Trung Đông, Châu Phi. Tỉ giá hối đoái thay đổi liên tục theo sự chuyển động của các lực cung cầu tác động lên thị trường Cuối ngày 21/2, giá USD bán ra trên biểu niêm yết của một số ngân hàng thương mại đã lên mức 22.870 - 22.880 VND, chỉ cách trần biên độ một bước nhỏ. Đây là lần đầu tiên tỷ giá USD/VND hướng gần đến mức trần biên độ, kể từ sau đợt biến động cuối 2016. ll 【$1 = €0.8981】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Euro. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Mỹ sang Euro tính đến Thứ hai, 1 Tháng sáu 2020. Nhịp điều hành mới với tỷ giá USD/VND. Ngày thứ ba liên tiếp Ngân hàng Nhà nước giảm giá mua vào USD Ngân hàng Nhà nước tiếp tục hạ giá mua USD. Thêm nhịp tín hiệu từ nhà điều hành, tiếp tục tạo khác biệt lớn sau nhiều năm

TỶ GIÁ ĐÔ LA MỸ (USD) TỶ GIÁ CÁC NGOẠI TỆ KHÁC. Nguyên tệ, Ngày hiệu lực, Tỷ giá INR, Rupee Ấn Độ, 01/06/2020, 306,68 đ. TWD, Đô la Đài Loan, 04/ 06/2020, 777,30 đ. CNY, Nhân dân tệ, 01/06/2020, 3.217,53 đ Ghi chú: phải ghi rõ "Nguồn: Tổng cục Hải quan" và liên kết đến nội dung gốc khi phát hành lại  

So sánh tỷ giá ngoại tệ INR Rupee Ấn Độ tại các ngân hàng trong nước hôm nay Ngân hàng mua bán ngoại tệ INR cao nhất và thấp nhất theo bảng bảng so sánh tỷ giá hối đoái INR, giá đô la Rupee Ấn Độ mua bán tiền mặt chuyển khoản

Yên Nhật (JPY) đến Đô la Mỹ (USD) tỷ giá hối đoái Bao nhiêu Yên Nhật là một Đô la Mỹ? Một JPY là 0.0093 USD và một USD là 107.8044 JPY. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 31 tháng 05 năm 2020 CET.

Các cặp tiền tệ chính, Châu Mỹ, Châu Âu, Châu Á, Thái Bình Dương, Trung Đông, Châu Phi. Tỉ giá hối đoái thay đổi liên tục theo sự chuyển động của các lực cung cầu tác động lên thị trường Cuối ngày 21/2, giá USD bán ra trên biểu niêm yết của một số ngân hàng thương mại đã lên mức 22.870 - 22.880 VND, chỉ cách trần biên độ một bước nhỏ. Đây là lần đầu tiên tỷ giá USD/VND hướng gần đến mức trần biên độ, kể từ sau đợt biến động cuối 2016. ll 【$1 = €0.8981】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Euro. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Mỹ sang Euro tính đến Thứ hai, 1 Tháng sáu 2020. Nhịp điều hành mới với tỷ giá USD/VND. Ngày thứ ba liên tiếp Ngân hàng Nhà nước giảm giá mua vào USD Ngân hàng Nhà nước tiếp tục hạ giá mua USD. Thêm nhịp tín hiệu từ nhà điều hành, tiếp tục tạo khác biệt lớn sau nhiều năm

môi giới chứng khoán mới - Proudly Powered by WordPress
Theme by Grace Themes